• Sức Khỏe
  • Làm Đẹp
  • Thời Trang
  • Ẩm Thực
  • Du Lịch & Văn Hóa
  • Thể thao
  • Kinh Doanh
  • Việc Làm
  • Xây Dựng
  • Tin Tức
  • Sức Khỏe
  • Làm Đẹp
  • Thời Trang
  • Ẩm Thực
  • Du Lịch & Văn Hóa
  • Thể thao
  • Kinh Doanh
  • Việc Làm
  • Xây Dựng
  • Tin Tức
No Result
View All Result
Blog Đời Sống
No Result
View All Result
Home Xây Dựng

Inox 304 là gì? Tìm hiểu bảng thành phần, đặc điểm và ứng dụng

Blog Đời Sống by Blog Đời Sống
15/07/2025
in Xây Dựng
0
inox 304 là gì
0
SHARES
10
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Nội dung bài viết

  1. 1. Inox 304 là gì?
  2. 2. Thành phần hóa học
  3. 3. Ưu điểm của thép không gỉ 304 
    1. 3.1. Ưu điểm về độ cứng
    2. 3.2. Độ uốn dẻo 
    3. 2.3. Khả năng hóa bền rèn 
    4. 2.4. Khả năng chống ăn mòn tốt
    5. 2.5. Ổn định ở nhiệt độ cao
    6. 2.6. Từ tính thấp 
  4. 3. Cách thử inox 304
  5. 4. So sánh inox 304 với inox 201, 430 và 316
    1. 4.1. So sánh inox 304 và inox 201
    2. 4.2. So sánh inox 304 và inox 430
    3. 4.3. So sánh inox 304 và inox 316
  6. 5. Các dòng sản phẩm từ vật liệu inox 304

Inox có nhiều loại khác nhau như 201, 316, 430, 303,… nhưng inox 304 lại là loại phổ biến nhất. Vậy inox 304 là gì và tại sao lại được ưa chuộng như vậy? Inox 304 được ứng dụng trong đời sống như thế nào? Cùng Blog Đời Sống tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết sau đây.

1. Inox 304 là gì?

Inox 304 hay còn gọi là mác thép SUS304, là một loại thép không gỉ nằm trong nhóm Austenit. Loại inox này có đặc điểm nổi bật với hàm lượng Crom và Niken cao, giúp chống lại sự ăn mòn cực kỳ hiệu quả. 

Đây là một vật liệu hiện đại với nhiều ưu điểm như độ bền cao, vẻ ngoài sáng bóng, khả năng chống mài mòn và đặc biệt có giá thành hợp lý, vì vậy nó được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng. Trong số các loại inox được sản xuất hiện nay, inox SUS304 chiếm hơn một nửa tổng sản lượng, chứng tỏ mức độ phổ biến và giá trị của nó trong cuộc sống và sản xuất.

inox 304 là gì

2. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của inox 304 bao gồm nhiều nguyên tố hóa học giống như các loại inox khác. Các thành phần cấu tạo chính gồm: Sắt, Cacbon, Crom, Niken, Mangan, Lưu huỳnh, Photpho,… với tỷ lệ riêng biệt mang lại những đặc tính khác nhau cho inox. 

Thành phần nổi bật của inox 304 chính là hàm lượng Crom và Niken cao, giúp vật liệu có nhiều đặc tính ưu việt. Hai thành phần này tăng khả năng chống mài mòn cho inox SUS304, làm cho inox có độ đàn hồi tốt, dễ gia công và vẫn giữ được vẻ đẹp thẩm mỹ.

Bảng thành phần hóa học inox 304 (SUS304)
Thành phần hóa họcTỷ lệ thành phần
Crom (Cr)18 – 20%
Niken (Ni)8 – 12%
Cacbon ©0.03 – 0.08%
Mangan (Mn)2%
Silic (Si)1%
Lưu huỳnh (S)0.03%
Photpho (P)0.045%

3. Ưu điểm của thép không gỉ 304 

Mặc dù đều là inox, nhưng tỷ lệ thành phần hóa học khác nhau cũng sẽ dẫn đến chất lượng và tính chất của từng loại inox khác nhau. Sau đây là một số ưu điểm nổi bật của inox 304:

3.1. Ưu điểm về độ cứng

Độ cứng của inox 304 khá cao so với các hợp kim thông thường. Điều này giúp inox 304 phù hợp cho sản xuất thiết bị cơ khí và gia dụng, phù hợp hơn là trong xây dựng công trình. Tuy nhiên, nếu độ cứng quá cao sẽ gây ra một số hạn chế nhất định như khó gia công, cắt gọt và uốn.

3.2. Độ uốn dẻo 

Độ uốn dẻo của Inox 304 rất cao, cho phép chúng có thể tạo hình tốt và làm mỏng mà không cần nhiệt độ quá lớn. Chính nhờ đặc điểm này, inox 304 thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận thiết bị nhỏ, yêu cầu độ uốn nắn kỹ thuật cao như trong xe đạp, mô tô, xe hơi, cũng như trong các vật dụng gia đình và trang trí nội thất.

2.3. Khả năng hóa bền rèn 

Khả năng hóa bền rèn của inox 304 cho phép phục hồi các tính chất cơ lý tính khi vật liệu đã gần hết tuổi thọ. Bằng cách đưa vào lò nhiệt xử lý, Inox 304 có thể trở về trạng thái gần như ban đầu mà không cần nấu chảy lại.

2.4. Khả năng chống ăn mòn tốt

Inox 304 cho thấy khả năng chống ăn mòn tuyệt vời khi tiếp xúc với nhiều loại hóa chất khác nhau. Loại thép này chống gỉ hiệu quả trong nhiều ứng dụng xây dựng, đồng thời dễ dàng vệ sinh và cũng thể hiện khả năng chống ăn mòn trong ngành dệt nhuộm và với các axit vô cơ.

2.5. Ổn định ở nhiệt độ cao

Inox 304, thuộc dòng thép Austenitic, giữ ổn định về sức bền cơ học và khả năng chống oxy hóa khi làm việc ở nhiệt độ cao. Nhờ đặc điểm này, loại thép này phù hợp cho các thiết bị công nghiệp hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao, mặc dù có nhược điểm là từ tính thấp ở nhiệt độ bình thường nhưng lại tăng lên khi nhiệt độ cao.

2.6. Từ tính thấp 

Thép inox 304 chứa nhiều thành phần phi kim nên khả năng hút nam châm bị cản trở, dẫn đến độ từ tính thấp. Chúng ta có thể nhận thấy rằng inox 304 gần như không hút nam châm. Điều này là ưu điểm vì tính từ tính thấp giúp máy móc, thiết bị hoạt động ít bị sai lệch do ảnh hưởng của từ trường.

3. Cách thử inox 304

Để dễ dàng phân biệt inox 304 với các loại inox hay bất kỳ loại vật liệu nào khác, bạn có thể tham khảo những cách thử inox 304 mà Blog Đời Sống gợi ý sau đây:

  • Thử bằng nam châm: 

Bởi đặc điểm của SUS 304 không bị từ tính, bạn có thể dùng nam châm để phân biệt inox này với những loại khác. Chẳng hạn, inox 201 sẽ bị hút nhẹ, inox 304 không bị hút và inox 430 sẽ hút mạnh. Tuy nhiên, phương pháp này không hoàn toàn chính xác 100%, chỉ đúng với loại phôi inox mới sản xuất, vì inox SUS 304 có thể bị nhiễm từ sau quá trình gia công, dẫn đến việc có thể hút nhẹ nam châm và gây ra kết quả kiểm tra không chính xác.

  • Thử bằng axit: 

Sử dụng axit H2SO4 hoặc HCl loãng nhỏ vào bề mặt inox cũng là một cách kiểm tra Inox 304 đơn giản và hiệu quả. Nếu bề mặt inox xuất hiện bọt và chuyển màu đỏ gạch thì đó là inox 201 hoặc 430, nếu không có phản ứng hoặc có màu xanh thì đó là inox 304.

  • Thử bằng dung dịch chuyên dụng: 

Phương pháp dùng dung dịch chuyên dụng là một cách kiểm tra đơn giản và nhanh chóng. Nếu nhỏ dung dịch lên bề mặt inox mà chuyển sang màu đỏ trong vòng vài giây hoặc dưới 3 phút, thì đó là inox 202, 201, 430,… ngược lại, nếu sau 3 phút mà chưa có sự thay đổi nào thì đó là inox 304.

4. So sánh inox 304 với inox 201, 430 và 316

4.1. So sánh inox 304 và inox 201

Điểm giống nhau: Inox 304 và inox 201 có một số đặc điểm chung như sau:

  • Cả hai đều là thép không gỉ, với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, bảo vệ sản phẩm khỏi ảnh hưởng từ môi trường.
  • Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng, nội thất, dân dụng, điện tử, ô tô, thực phẩm,…
  • Có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp chúng không bị biến dạng hoặc mất tính chất khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
  • Dễ dàng gia công và hàn, nhờ đó giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình sản xuất. 
  • Thân thiện với môi trường, có thể tái chế, góp phần làm giảm ô nhiễm môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. 

Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, Inox 304 và Inox 201 vẫn có sự khác biệt về độ bền, khả năng chống oxi hóa, thành phần hợp kim và giá cả. Dưới đây là bảng so sánh giữa chúng:

Tiêu chíInox 304Inox 201
Thành phần hóa học18% Cr, 8% Ni, <0.08% C16% Cr, 3.5-5.5% Ni, <0.15% C
Độ bềnCaoTrung bình
Khả năng chịu ăn mònTốt hơnThấp hơn
Độ dát mỏng inoxDễ dàng thực hiệnKhó hơn inox sus 304
Độ cứngTrung bìnhCao hơn
Độ bền màuTốtKém hơn
Tiếp xúc với axit và muốiKhông tiếp xúc với axit và muốiTiếp xúc nhẹ
Khả năng nhiễm từKhông hút nam châmHút nhẹ nam châm
Giá thànhCao hơnRẻ hơn
Ứng dụngĐa dạng, từ dân dụng đến công nghiệpChủ yếu dùng trong dân dụng và ứng dụng ít đòi hỏi về chất lượng

4.2. So sánh inox 304 và inox 430

Inox 304 và inox 430 cũng là hai loại thép không gỉ phổ biến được sử dụng.

Theo bảng so sánh bên dưới, ta có thể thấy inox 304 có nhiều ưu điểm hơn so với inox 430 về độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ dẻo, đồng thời cũng có khả năng hàn tốt hơn. Tuy nhiên, inox 430 lại có ưu thế về giá cả. 

Tiêu chíInox 304Inox 430
Thành phần hóa học18% Cr, 8% Ni, <0.08% C16-18% Cr, <0.12% C
Độ bềnCaoTrung bình
Khả năng chịu ăn mònTốt hơnThấp hơn
Độ cứngTrung bìnhCao hơn
Độ dẻoTốtKém hơn
Khả năng hànTốtKém hơn
Giá thànhCao hơnRẻ hơn
Ứng dụngĐa dạng, từ dân dụng đến công nghiệpChủ yếu dùng trong dân dụng, gia dụng và các ứng dụng không đòi hỏi cao về chất lượng

4.3. So sánh inox 304 và inox 316

Inox 304 và inox 316 là hai loại thép không gỉ phổ biến trong dòng hợp kim Austenitic. 

Từ bảng so sánh bên dưới, chúng ta có thể thấy rằng Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 304 nhờ vào sự hiện diện của molypden trong thành phần hợp kim. Tuy nhiên, giá của Inox 316 lại cao hơn so với Inox 304.

Tiêu chíInox 304Inox 316
Thành phần hóa học18% Cr, 8% Ni, <0.08% C16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo, <0.08% C
Độ bềnCaoCao
Khả năng chịu ăn mònTốtTốt hơn (do có Mo)
Độ cứngTrung bìnhTrung bình
Độ dẻoTốtTốt
Khả năng hànTốtTốt
Giá thànhTrung bìnhCao hơn
Ứng dụngĐa dạng, từ dân dụng đến công nghiệpDùng trong môi trường có hóa chất mạnh, nước biển, dầu khí, hoá phẩm, thực phẩm

5. Các dòng sản phẩm từ vật liệu inox 304

Inox 304 với những ưu điểm vượt trội nên được sử dụng để sản xuất đa dạng các dòng sản phẩm như:

  • Ống inox 304: Dùng trong hệ thống dẫn nước, khí, các công trình cơ điện lạnh, chế tạo máy móc và thiết bị y tế.
  • Hộp inox 304: Phổ biến trong xây dựng, làm khung cửa, lan can, cầu thang, nội thất cao cấp.
  • Tấm inox 304: Ứng dụng trong sản xuất bồn chứa, thang máy, mặt dựng, vách ngăn và thiết bị công nghiệp.
  • Cuộn inox 304: Dễ dàng gia công theo yêu cầu, thích hợp cho ngành cơ khí, chế tạo và trang trí.
  • Thanh la inox 304: Sử dụng để gia công kết cấu, làm khung, giá đỡ, phụ kiện xây dựng và trang trí nội thất.
  • Nẹp inox 304: Dùng làm nẹp trang trí góc, nẹp chỉ tường, sàn hoặc trần, tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho không gian.
  • Phụ kiện inox 304: Bao gồm co nối, mặt bích, bulong, ốc vít… phù hợp cho lắp đặt trong các hệ thống yêu cầu độ bền cao.

Với sự đa dạng về sản phẩm và tính ứng dụng linh hoạt, inox 304 luôn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp vật tư inox uy tín, chất lượng và giá cả cạnh tranh, thì Inox Kim Vĩnh Phú là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn. Inox Kim Vĩnh Phú phân phối đa dạng các loại inox 304 như ống, hộp, tấm, cuộn, thanh la, nẹp trang trí và phụ kiện các loại.

Đây là những thông tin về inox 304, loại vật liệu được ưa chuộng hiện nay với các đặc tính nổi bật, cũng như cách phân biệt inox 304 với các loại inox khác. Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong việc lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình

Bài trước

Inox là gì? Có bao nhiêu loại inox và đặc điểm ra sao?

Bài kế tiếp

ChiHome – Đơn vị cho thuê biệt thự cao cấp tại Quận 1, TP.HCM

Next Post
ChiHome – Đơn vị cho thuê biệt thự cao cấp tại Quận 1, TP.HCM

ChiHome - Đơn vị cho thuê biệt thự cao cấp tại Quận 1, TP.HCM

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết gần đây

toàn cầu cung ứng lao động đồng nai

Toàn Cầu – Công ty cung ứng lao động Đồng Nai uy tín

24/09/2025
cách bảo quản mũ bảo hiểm 3/4

Hướng dẫn cách bảo quản mũ bảo hiểm 3/4 luôn như mới

24/09/2025
thuê dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp

8 Lý do nên thuê dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp

24/09/2025
kiểm tra răng miệng định kỳ

Bao lâu nên kiểm tra răng miệng định kỳ một lần? Vì sao?

24/09/2025
Blog Đời Sống

Blog Đời Sống là trang chia sẻ tin tức đời sống online đến tất cả mọi người, giúp bạn có thêm nhiều thông tin, kiến thức về sức khỏe, làm đẹp, thời trang, ẩm thực, du lịch và văn hóa,...

Follow Us

CHỦ ĐỀ

  • Sức Khỏe
  • Làm Đẹp
  • Thời Trang
  • Ẩm Thực
  • Du Lịch & Văn Hóa
  • Thể thao
  • Kinh Doanh
  • Việc Làm
  • Xây Dựng
  • Tin Tức
  • https://hetyma.vn/

FANPAGE

No Result
View All Result
  • Sức Khỏe
  • Làm Đẹp
  • Thời Trang
  • Ẩm Thực
  • Du Lịch & Văn Hóa
  • Thể thao
  • Kinh Doanh
  • Việc Làm
  • Xây Dựng
  • Tin Tức

© 2022 Blogdoisong - Bong.